- EURO 2024
- Champions League
- VĐQG Tây Ban Nha
- World Cup 2026
- Ngoại Hạng Anh
- FA Cúp Anh
- VĐQG Ý
- Bấm xem thêm
- VĐQG Pháp
- VĐQG Đức
- MLS Mỹ
- AFC Asian Cup
- Club World Cup
- AFC Champions
- VĐQG Việt Nam
- AFC Cup
- Europa League
- Hạng Nhất Việt Nam
- Giao Hữu Quốc Tế
- VĐQG Ả Rập Xê Út
afc asian cup
A | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 |
2 | Tajikistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
3 | Trung Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | Liban | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
B | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Úc | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | Uzbekistan | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 |
3 | Syria | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 |
C | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 |
2 | United Arab Emirates | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 | Palestine | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Hồng Kông | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 |
D | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 |
2 | Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 |
3 | Indonesia | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 |
4 | Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 |
E | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bahrain | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 |
2 | Hàn Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
3 | Jordan | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
4 | Malaysia | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 |
F | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ả Rập Saudi | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 |
2 | Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
3 | Oman | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 |
4 | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 |
Xem cập nhật BXH, Bảng xếp hạng ngoại hạng Anh, La liga, bóng đá Ý, Đức, Tây Ban Nha, Pháp.