- EURO 2024
- Champions League
- VĐQG Tây Ban Nha
- World Cup 2026
- Ngoại Hạng Anh
- FA Cúp Anh
- VĐQG Ý
- Bấm xem thêm
- VĐQG Pháp
- VĐQG Đức
- MLS Mỹ
- AFC Asian Cup
- Club World Cup
- AFC Champions
- VĐQG Việt Nam
- AFC Cup
- Europa League
- Hạng Nhất Việt Nam
- Giao Hữu Quốc Tế
- VĐQG Ả Rập Xê Út
afc champions
A | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL Ain FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 |
2 | AL Fayha | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 |
3 | FC Pakhtakor Tashkent | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 |
4 | Ahal FC | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 |
B | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nasaf | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 |
2 | Sadd SC | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 |
3 | Sharjah | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 |
4 | AL Faisaly (Jor) | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 |
C | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL Ittihad | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 |
2 | Sepahan SC | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 |
3 | Al-Quwa Al-Jawiya | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 |
4 | FK Agmk | 6 | 0 | 0 | 6 | -17 | 0 |
D | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL Hilal Riyadh | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 |
2 | PFK Navbahor Namangan | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 |
3 | Nassaji Mazandaran | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 |
4 | Mumbai City FC | 6 | 0 | 0 | 6 | -16 | 0 |
E | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL Nassr Riyadh | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 |
2 | Persepolis FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 |
3 | AL Duhail SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 |
4 | FK Istiklol | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 |
F | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangkok United | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 |
2 | Jeonbuk Hyundai | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 |
3 | Lion City Sailors | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 |
4 | Kitchee SC | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 |
G | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 |
2 | Shandong Taishan FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 |
3 | Incheon United FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 12 |
4 | Kaya Fc-Iloilo | 6 | 0 | 0 | 6 | -17 | 0 |
H | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ventforet | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 |
2 | Melbourne City FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 |
3 | Zhejiang FC | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 |
4 | Buriram United FC | 6 | 2 | 0 | 4 | -1 | 6 |
I | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawasaki Frontale | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 |
2 | Ulsan Hyundai | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 |
3 | Johor Darul Takzim FC | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 |
4 | BG Pathum United | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 |
J | Tên đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pohang Steelers FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 |
2 | Urawa Red Diamonds | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 |
3 | Hà Nội | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 |
4 | Wuhan three town | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 |
Xem cập nhật BXH, Bảng xếp hạng ngoại hạng Anh, La liga, bóng đá Ý, Đức, Tây Ban Nha, Pháp.